🌟 사료 (飼料)

Danh từ  

1. 집이나 농장 등에서 기르는 동물에게 주는 먹이.

1. THỨC ĂN GIA SÚC: Thức ăn cho động vật nuôi ở nhà hay nông trại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고양이 사료.
    Cat food.
  • 오리의 사료.
    Duck feed.
  • 사료 공장.
    Feed factory.
  • 사료를 먹이다.
    Feed feed.
  • 사료를 사다.
    Buy feed.
  • 사료를 주다.
    Feed.
  • 지수네 애완견들은 모두 식성이 좋아 한 달에 몇 포대씩 사료를 먹는다.
    Jisoo's pets are all good eaters and eat a few packets a month.
  • 건강에 대한 관심이 높아지면서 돼지, 닭 등에게 한약재 사료를 먹여 키우는 농가가 늘고 있다.
    With the growing interest in health, more and more farmers feed their pigs, chickens and others with herbal medicine feed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사료 (사료)

🗣️ 사료 (飼料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)