🌟 상습 (常習)

Danh từ  

1. 좋지 않은 버릇이나 일이 계속 반복됨.

1. SỰ THÀNH TẬT, SỰ THÀNH LỀ LỐI XẤU, SỰ QUEN LỆ XẤU, SỰ THÀNH NẾP XẤU: Việc thói quen hay việc không tốt liên tiếp lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상습 구타.
    Habitual beating.
  • 상습 도박.
    Routine gambling.
  • 상습 사기.
    Habitual fraud.
  • 상습 수해 지역.
    Regularly flooded areas.
  • 상습 절도.
    Habitual theft.
  • 상습 정체.
    Habitual gridlock.
  • 상습 체납자.
    A habitual delinquent.
  • 상습 침수 지역.
    An area of habitual flooding.
  • 상습 투약.
    Habitual administration.
  • 상습 폭행.
    Habitual assault.
  • 그는 마약을 상습 투약하여 경찰에 잡혀갔다.
    He was arrested by the police for habitually taking drugs.
  • 올해도 홍수로 피해를 입은 상습 수해 지역에 자원봉사자들이 모였다.
    Volunteers gathered in the flood-stricken areas this year.
  • 아줌마, 유리창 깬 것 한 번만 더 봐주세요.
    Ma'am, please look at the broken window one more time.
    안 돼. 너희는 상습으로 장난치잖니. 이번엔 혼 좀 나야겠다.
    No. you guys are playing around. i'm going to get in trouble this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상습 (상습) 상습이 (상스비) 상습도 (상습또 ) 상습만 (상슴만)
📚 Từ phái sinh: 상습적(常習的): 좋지 않은 버릇이나 일을 계속 반복하는. 상습적(常習的): 좋지 않은 버릇이나 일을 계속 반복하는 것.

🗣️ 상습 (常習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)