🌟 사과나무 (沙果 나무)

Danh từ  

1. 사과가 열리는 나무.

1. CÂY TÁO: Cây có quả táo mọc ra ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사과나무 한 그루.
    One apple tree.
  • 사과나무 열매.
    Apple tree fruit.
  • 사과나무가 자라다.
    The apple tree grows.
  • 사과나무를 심다.
    Plant apple trees.
  • 사과나무에 사과가 열리다.
    Apples open in apple trees.
  • 아버지는 마당에 사과나무 세 그루를 심으셨다.
    Father planted three apple trees in the yard.
  • 잘 익은 사과가 사과나무에 주렁주렁 달려 있었다.
    Well-cooked apples hung over the apple tree.
  • 과수원에 나무가 많이 있네요.
    There are lots of trees in the orchard.
    사과나무랑 감나무, 배나무 같은 과일나무들이에요.
    They're apple trees, persimmon trees, pear trees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사과나무 (사과나무)

🗣️ 사과나무 (沙果 나무) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)