🌟 선수 (選手)

☆☆☆   Danh từ  

1. 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.

1. TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 대표 선수.
    A national athlete.
  • 농구 선수.
    A basketball player.
  • 대표팀 선수.
    A member of the national team.
  • 수영 선수.
    Swimmers.
  • 야구 선수.
    Baseball player.
  • 축구 선수.
    A football player.
  • 한국 선수.
    Korean player.
  • 선수로 뽑히다.
    To be selected as a player.
  • 선수로 출전하다.
    Participate as a player.
  • 우리 아들은 축구를 좋아해 늘 축구 선수가 되고 싶다고 말한다.
    My son likes soccer and always says he wants to be a soccer player.
  • 그녀는 올림픽에서 금메달을 따면서 올해 최고의 수영 선수로 뽑혔다.
    She was voted the best swimmer of the year by winning a gold medal at the olympics.
  • 오늘 우리 학교랑 옆 학교랑 야구 시합이 있어.
    There's a baseball game between my school and the next school.
    그래? 우리 학교 선수들을 응원하러 가야겠네.
    Really? i'll go cheer for the players at my school.

2. (비유적으로) 어떤 일을 매우 잘하거나 자주 하는 사람.

2. CHUYÊN GIA: (cách nói ẩn dụ) Người làm rất giỏi hoặc thường xuyên làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래 선수다.
    It's a singing player.
  • 고치는 데 선수다.
    He's a good fixer.
  • 공 차는 데 선수다.
    Player to kick the ball.
  • 춤추는 데 선수다.
    He's a dancer.
  • 그는 공부는 못해도 컴퓨터를 수리하는 데는 선수다.
    He is a good mechanic, even though he can't study.
  • 그는 길 찾는 데는 선수라 처음 가보는 길도 잘 찾아갔다.
    He was a good player in finding a way, so he found his first way well.
  • 그 여자는 분위기를 깨는 데는 선수라 사람들이 꺼려 한다.
    She is a player in breaking the ice and people are reluctant to do so.
  • 지수는 남자 친구가 또 바뀌었어.
    Jisoo changed her boyfriend again.
    하여튼 지수는 남자 만나는 데는 선수라니까.
    Anyway, ji-soo is a good guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선수 (선ː수)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

📚 Annotation: 주로 '-는 데 선수이다'로 쓴다.


🗣️ 선수 (選手) @ Giải nghĩa

🗣️ 선수 (選手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)