🌟 자신 (自身)

☆☆☆   Danh từ  

1. 바로 그 사람.

1. TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자신의 노력.
    One's own efforts.
  • 자신의 모습.
    Self-image.
  • 자신의 처지.
    One's own situation.
  • 자신을 돌보다.
    Take care of yourself.
  • 자신을 바라보다.
    Look at yourself.
  • 그는 그녀가 자신을 바라보고 웃자 기분이 좋아졌다.
    He felt better when she looked at him and laughed.
  • 언니는 동생의 이야기를 듣고 자신도 모르게 눈물이 났다.
    My sister unknowingly wept when she heard her brother's story.
  • 내가 화장한 게 그렇게 이상해?
    Is it so weird that i'm wearing makeup?
    거울 속 자신을 모습을 잘 봐.
    Look at yourself in the mirror.

2. (강조하는 말로) 앞에서 가리킨 바로 그 사람.

2. CHÍNH BẢN THÂN (NGƯỜI NÀO ĐÓ): (cách nói nhấn mạnh) Chính người được chỉ ra ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자신.
    Himself.
  • 그녀 자신.
    She herself.
  • 자신.
    Myself.
  • 자신.
    Yourself.
  • 자기 자신.
    Self.
  • 이 일을 어떻게 해낸 것인지 그녀 자신도 알 수가 없었다.
    She herself couldn't figure out how she did this.
  • 나는 자기의 운명은 자기 자신에게 달려 있다고 생각한다.
    I think one's destiny depends on oneself.
  • 건강을 지키는 것이 제일 중요한 것 같아.
    I think keeping fit is the most important thing.
    맞아. 몸이 아프면 자기 자신도 고통스럽고 가족도 힘들어.
    That's right. when you are sick, you are in pain and your family is having a hard time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자신 (자신)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

📚 Annotation: 사람을 가리키는 말 뒤에서 쓴다.


🗣️ 자신 (自身) @ Giải nghĩa

🗣️ 자신 (自身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)