🌟 상공업 (商工業)

Danh từ  

1. 상업과 공업.

1. CÔNG THƯƠNG NGHIỆP: Thương nghiệp và công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상공업 도시.
    Commercial and industrial city.
  • 상공업의 발전.
    Development of commerce and industry.
  • 상공업이 발달하다.
    Commerce and industry develop.
  • 상공업을 장려하다.
    Encourage commerce.
  • 상공업에 종사하다.
    Engage in commerce and industry.
  • 상공업에 투자하다.
    Invest in commerce and industry.
  • 우리나라의 주요 산업은 농업, 상공업, 서비스업 순으로 변화해 왔다.
    The nation's major industries have changed in order of agriculture, commerce and industry, and service.
  • 도시는 시골에 비해 상공업이 발달하였으며 인구도 훨씬 많은 편이다.
    The city has a much larger population than the countryside.
  • 이 지역은 예전부터 교통이 편리하고 사람이 많이 모여 상공업의 중심지 역할을 해 왔다.
    This area has long served as a center of commerce and industry with convenient transportation and a large gathering of people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상공업 (상공업) 상공업이 (상공어비) 상공업도 (상공업또) 상공업만 (상공엄만)


🗣️ 상공업 (商工業) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)