🌟 상급반 (上級班)

Danh từ  

1. 학년이 높은 학급.

1. LỚP TRÊN: Cấp học có lớp cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 상급반.
    High school senior class.
  • 중학교 상급반.
    A junior high school senior class.
  • 상급반 선배.
    Senior.
  • 상급반 학생.
    A senior student.
  • 상급반을 맡다.
    Take the senior class.
  • 상급반으로 올라가다.
    Get up to the upper class.
  • 요즘에는 중학교 상급반 때부터 고등학교 과정을 미리 공부한다고 한다.
    These days, it is said that they study high school courses in advance from middle school seniors.
  • 아침에 학교 정문에서 두발이나 옷차림을 검사하는 일은 주로 상급반 학생들이 맡아 했다.
    Examining hair and clothing at the school's main gate in the morning was mainly done by senior class students.
  • 박 선생님, 올해에는 상급반 담임을 맡으셨다면서요?
    Mr. park, i heard you were in charge of the senior class this year.
    네. 애들이 커서 오히려 말을 안 들을 것 같아 걱정이에요.
    Yeah. i'm afraid they won't listen when they grow up.

2. 등급이나 수준이 높은 반.

2. LỚP CAO CẤP: Lớp có cấp độ hay trình độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상급반 과정.
    Advanced course.
  • 상급반이 되다.
    Enter a senior class.
  • 상급반을 맡다.
    Take the senior class.
  • 상급반에 들어가다.
    Enter a higher class.
  • 상급반으로 올라가다.
    Get up to the upper class.
  • 나는 중국어를 배운 지 팔 개월 만에 상급반으로 올라갔다.
    I went up to the senior class eight months after i learned chinese.
  • 유민이는 우등생들이 모인 상급반 안에서도 뛰어난 성적을 보였다.
    Yu min performed well in the upper class, where the honor students gathered.
  • 수영을 안 한지 꽤 오래됐는데 상급반에 들어가도 괜찮을까요?
    I haven't been swimming in a while. is it okay if i join the senior class?
    실력이 워낙 좋으시니까 문제없으실 겁니다.
    You're so good, you'll have no problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상급반 (상ː급빤)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138)