🌟 상다리 (床 다리)

Danh từ  

1. 상의 아랫부분에 붙어 상을 받치는 다리.

1. CHÂN BÀN: Chân gắn ở phần dưới của bàn để đỡ bàn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상다리가 부러지다.
    Break a leg.
  • 상다리가 약하다.
    The top legs are weak.
  • 상다리가 휘청하다.
    The legs of the table are wobbly.
  • 상다리를 접다.
    Fold the top leg.
  • 상다리를 펴다.
    Spread the legs.
  • 책상 위에 책을 너무 많이 쌓아 두었더니 상다리가 부러지고 말았다.
    Too many books piled up on the desk and the table broke.
  • 밥상을 오래 썼더니 상다리가 부실해져서 새것으로 바꾸어야 할 참이다.
    The table's been used for a long time, and i'm going to have to replace it with a new one.
  • 식탁 상다리가 좀 삐걱거리는 것 같지 않아?
    Doesn't the tabletop look a little creaky?
    나사가 풀린 모양이니 손을 좀 봐야겠어.
    The screw seems to be loose, so i need to see your hand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상다리 (상따리)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208)