🌟 검다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검다 (
검ː따
) • 검은 (거ː믄
) • 검어 (거ː머
) • 검으니 (거ː므니
) • 검습니다 (검ː씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 검다 @ Giải nghĩa
🗣️ 검다 @ Ví dụ cụ thể
- 살결이 검다. [살결]
- 살색이 검다. [살색 (살色)]
- 터럭이 검다. [터럭]
- 색이 검다. [색 (色)]
- 속이 검다. [속]
- 바탕색이 검다. [바탕색 (바탕色)]
- 피부색이 검다. [피부색 (皮膚色)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 검다
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104)