🌟 꺼내다

☆☆☆   Động từ  

1. 안에 있는 물건을 밖으로 나오게 하다.

1. RÚT RA, LÔI RA, LẤY RA: Khiến cho đồ vật đang ở trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배를 꺼내다.
    Take out a cigarette.
  • 가방에서 책을 꺼내다.
    Take the book out of the bag.
  • 옷장에서 옷을 꺼내다.
    Take clothes out of the closet.
  • 지갑에서 돈을 꺼내다.
    Take money out of one's purse.
  • 필통에서 연필을 꺼내다.
    Take a pencil out of the pencil case.
  • 아빠는 양복 안주머니에서 지갑을 꺼내셨다.
    Dad took his wallet out of his suit inner pocket.
  • 유민이는 주머니에서 동전을 꺼내더니 커피 자판기 앞으로 걸어갔다.
    Yumin took the coin out of her pocket and walked in front of the coffee vending machine.
  • 책상 위에 책을 둔 게 맞아?
    Are you sure you left the book on your desk?
    응. 가방에서 꺼내서 책상에 올려놓았어.
    Yes. i took it out of my bag and put it on my desk.

2. 마음속에 있는 생각을 말하기 시작하다.

2. MỞ MIỆNG NÓI RA, LÔI RA NÓI: Bắt đầu nói ra suy nghĩ ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딴소리를 꺼내다.
    Get the other horse out.
  • 말을 꺼내다.
    Get the word out.
  • 이름을 꺼내다.
    Take out a name.
  • 이야기를 꺼내다.
    Bring up a story.
  • 입 밖에 꺼내다.
    Out of the mouth.
  • 다들 조용한 가운데 박 대리가 불쑥 말을 꺼냈다.
    While everyone was quiet, assistant manager park blurted out the words.
  • 김 씨가 말을 꺼내기 무섭게 아내가 화를 내기 시작했다.
    As soon as kim spoke out, his wife began to get angry.
  • 이 일은 입 밖에 절대 꺼내선 안 돼요.
    You must never talk about this.
    네. 죽을 때까지 비밀로 할게요.
    Yeah. i'll keep it a secret until i die.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼내다 (꺼ː내다) 꺼내어 (꺼ː내어) 꺼내 (꺼ː내) 꺼내니 (꺼ː내니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 꺼내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꺼내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)