🌟 입에 달고 다니다[살다]
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7)