🌟 입에 담다

1. 입 밖에 내어 말을 하다.

1. (CHỨA TRONG MIỆNG), GIỮ MỒM: Nói ra ngoài miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스 기사는 술에 취해 시비를 거는 승객과 입에 담을 수 없는 욕을 하며 싸웠다.
    The bus driver fought a drunken and quarrelsome passenger with unspeakable curses.
  • 김 부장님이 회사 돈을 빼돌리고 있대.
    Manager kim is stealing money from the company.
    그런 말은 두 번 다시 입에 담지도 마.
    Don't ever say that again.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52)