🌟 입에 담다
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 입에 담다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52)