🌟 입에 오르내리다

1. 다른 사람들의 이야깃거리가 되다.

1. (LÊN XUỐNG Ở MIỆNG), ĐỀ TÀI BÀN TÁN, ĐỀ TÀI ĐÀM TIẾU: Trở thành đề câu chuyện của những người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연예인들의 사생활은 항상 사람들의 입에 오르내리기 마련이다.
    Celebrities' private lives are always on the lips.
  • 유민이는 독특한 외모와 옷차림으로 매일 친구들의 입에 오르내렸다.
    Yu-min's unique looks and clothes were on her friends' lips every day.

💕Start 입에오르내리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155)