🌟 입이 간지럽다
1. 어떤 이야기나 비밀을 몹시 말하고 싶다.
1. (MỒM NGỨA), NGỨA MỒM: Rất muốn nói bí mật hay câu chuyện nào đó.
-
이 대리는 입이 간지러워서 도저히 못 참겠다면서 동료들에게 인사 이동에 대해 얘기해 주었다.
Assistant manager lee told his colleagues about the personnel change, saying, "i can't stand it because my mouth is itchy.".
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36)