🌟 입(을) 씻다[닦다]

1. 혼자서 이익을 챙기고 모른 척하다.

1. (RỬA MIỆNG) CHÙI MỎ: Thu vén lợi ích một mình và giả vờ không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장님이 이번 일이 성사되면 보너스를 준다고 했는데 아무 말이 없네.
    The boss said he'd give me a bonus if this thing worked out, but he's not saying anything.
    꽤 큰돈을 벌었을 텐데 설마 싹 입을 닦지는 않겠지.
    You must have made quite a lot of money, and you're not going to wipe your mouth.

💕Start 입을씻다닦다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)