🌟 끌어(다) 붙이다

1. 자기의 주장이나 조건에 맞추기 위해 억지로 이유를 대다.

1. VIỆN DẪN, VIỆN CỚ: Đưa ra lý do một cách miễn cưỡng để hợp thức quan điểm hoặc điều kiện của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 지각을 할 때마다 이 말 저 말 끌어 붙여서 그럴 듯한 핑계를 댔다.
    Every time he was late, he used this word and that word to make a plausible excuse.
  • 그 후보는 토론 때마다 헛소문을 끌어다 붙여서 말도 안 되는 인신공격만 한다.
    The candidate drags and posts false rumors in every debate, only making nonsense personal attacks.

💕Start 끌어다붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273)