🌟 상시 (常時)

Danh từ  

1. 일상적으로 늘.

1. LUÔN LUÔN, LÚC NÀO CŨNG: Liên tục một cách thường nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상시 감독.
    Supervisor on a regular basis.
  • 상시 감시.
    Always on surveillance.
  • 상시 보고.
    Full-time reporting.
  • 상시 연락.
    Always in touch.
  • 상시 운영.
    Permanent operation.
  • 상시 휴대.
    Always portable.
  • 상시 살피다.
    Observe at all the time.
  • 상시 열어 놓다.
    Keep open at all times.
  • 상시 파악하다.
    Always grasp.
  • 전투 상황이 장군에게 이십사 시간 상시 보고되고 있다.
    The combat situation is being reported to the general 24 hours a day.
  • 일제 시대에 우리는 일본말을 상시 사용하도록 강요받았다.
    During the japanese colonial period, we were forced to use japanese at all times.
  • 깜빡하고 신분증을 안 가지고 왔어.
    I forgot to bring my id.
    자주 사용하는 건 상시 휴대하고 다니도록 해.
    Make sure you carry what you use frequently.
Từ đồng nghĩa 항시(恒時): 보통 때.

2. 특별한 일이 없는 보통 때.

2. THƯỜNG LỆ: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상시의 모습.
    The usual appearance.
  • 상시의 표정.
    The usual look.
  • 상시에 생각하다.
    Think about it all the time.
  • 상시에 연습하다.
    Practice at all times.
  • 상시와 같다.
    As usual.
  • 그 배우는 갑작스러운 인터뷰에서 상시의 모습을 그대로 보여 주었다.
    The actor showed himself in a sudden interview.
  • 내 말대꾸에도 불구하고 선생님께서는 상시와 같은 미소를 잃지 않으셨다.
    In spite of my retort, the teacher did not lose his usual smile.
  • 내일 연주회가 너무 긴장돼.
    I'm so nervous about tomorrow's concert.
    걱정 마. 상시에 연습해 온 그대로만 해.
    Don't worry. just do what you've always practiced.
Từ đồng nghĩa 평상(平常): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평상시(平常時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평소(平素): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평시(平時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평일(平日): 특별한 일이 없는 보통 때., 토요일, 일요일, 공휴일이 아닌 보통 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상시 (상시)
📚 Từ phái sinh: 상시적: 일상적인. 또는 그런 것.

🗣️ 상시 (常時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105)