🌟 상식적 (常識的)

Danh từ  

1. 사람들이 일반적으로 알고 있는 보통의 지식이나 가치관으로 이해되는 것.

1. TÍNH THƯỜNG THỨC: Cái được hiểu bằng giá trị quan hay tri thức thông thường mà mọi người có thể hiểu biết một cách bình thường (phổ biến).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상식적인 견해.
    Common sense views.
  • 상식적인 결론.
    Common sense conclusions.
  • 상식적인 경우.
    A case of common sense.
  • 상식적인 범위.
    Common sense range.
  • 상식적인 선.
    Common sense lines.
  • 상식적인 수준.
    A level of common sense.
  • 상식적인 의미.
    Common sense meaning.
  • 상식적으로 납득하다.
    Common sense convinced.
  • 상식적으로 따지다.
    To weigh in common sense.
  • 상식적으로 보다.
    Take a common sense view.
  • 상식적으로 생각하다.
    Think common sense.
  • 상식적으로 용납하다.
    Accept in common sense.
  • 상식적으로 이야기하다.
    Talk in common sense.
  • 그의 주장은 상식적인 수준에서 충분히 납득할 만하다.
    His argument is sufficiently convincing at a common sense level.
  • 지구의 중력이 물체를 끌어당긴다는 것은 초등학생도 아는 상식적인 지식이다.
    It is common knowledge that the gravity of the earth attracts objects even elementary school gravity attracts objects.
  • 복권의 일 등 당첨자가 전액을 다 기부했대.
    The winner donated the whole amount, including the lottery's work.
    믿을 수 없어. 상식적으로 어떻게 그럴 수가 있지?
    Unbelievable. how can you do that in common sense?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상식적 (상식쩍)
📚 Từ phái sinh: 상식(常識): 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 판단력.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)