🌟 물고 늘어지다

1. 어떤 일을 포기하지 않고 참을성 있게 오래 붙잡고 놓지 아니하다.

1. ĐEO BÁM: Không từ bỏ việc nào đó, không chịu rời và bám giữ lâu một cách kiên nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 어려운 수학 문제를 두 시간째 계속 물고 늘어졌지만 풀지 못했다.
    Seung-gyu kept biting on difficult math problems for two hours but couldn't solve them.
  • 아, 도저히 모르겠다. 이제 그만 포기하자.
    Oh, i have no idea. let's give up now.
    아니야, 물고 늘어지다 보면 뭔가 실마리가 보일 거야.
    No, you'll see something if you bite and hang on.

2. 괜히 시비를 걸기 위해 남이 하는 사소한 말이나 행동을 문제 삼다.

2. BẮT CHẸT: Coi lời nói hay hành động vụn vặt của người khác là vấn đề để tranh cãi một cách ngớ ngẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화가 난 그는 지수가 하는 말 하나하나를 모두 물고 늘어져 따지기 시작했다.
    Angry, he bit every word ji-su said and began to argue.
  • 그러니까 지금 네 말은 내가 잘못했다는 거 아냐?
    So what you're saying is that i was wrong?
    그런 식으로 물고 늘어질 거면 아예 말을 말자고.
    If you're gonna bite me like that, let's not talk at all.

🗣️ 물고 늘어지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 물고늘어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81)