🌟 깨다

☆☆☆   Động từ  

1. 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.

1. TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마취가 깨다.
    Anesthesia awakens.
  • 술이 깨다.
    Sober up.
  • 술기운이 깨다.
    Sober up.
  • 취기가 깨다.
    Sober up.
  • 마취에서 깨다.
    Wake up from anesthesia.
  • 술에서 깨다.
    Sober up from drink.
  • 깨다.
    Break it to pieces.
  • 수술은 성공적으로 끝났으니 마취만 깨면 곧 정신을 차릴 겁니다.
    The operation was successful, so once you wake up from the anesthesia, you'll be back to your senses.
  • 술에서 영수는 취해서 실수한 것은 없었는지 나에게 물었다.
    Young-soo woke up from a drink and asked me if i had made any mistakes.
  • 그는 어제 마신 술이 하루 종일 깨지 않아 책상에 앉아 졸고 있었다.
    He sat dozing off at his desk because the drink he drank yesterday had not woken up all day.
  • 지금 막 수술이 끝났으니 마취에서 깨려면 한 시간 정도는 걸릴 것이다.
    Now that the operation is just over, it will take about an hour to wake up from the anesthesia.

2. 생각이나 지혜 등을 깨닫을 수 있게 의식이나 정신이 열리다.

2. KHAI MỞ, NHẬN THỨC RA: Tinh thần hay ý thức được mở ra để có thể nhận thức được trí tuệ hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리가 깨다.
    Head wakes up.
  • 생각이 깨어 있다.
    The mind is awake.
  • 의식이 깨어 있다.
    He's awake.
  • 우리는 늘 새로운 것을 배울 수 있게 의식이 깨어 있어야 한다.
    We should always be awake so that we can learn something new.
  • 승규는 뒤늦게 머리가 깨어 고등학교에 들어가서야 비로소 열심히 공부를 했다.
    It was not until he woke up late and entered high school that seung-gyu studied hard.
  • 일부 깨어 있는 정치인들이 정치인들의 문제점을 지적하며 정치 개혁을 강조했다.
    Some awakened politicians pointed out the problems of politicians and emphasized political reform.
  • 나이가 들어도 배우기를 게을리하지 않는 모습을 보면 그는 생각이 사람임이 분명했다.
    It was clear that he was a man who was awakened by his age but did not neglect to learn.

3. 잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리다. 또는 그렇게 하다.

3. THỨC TỈNH, THỨC DẬY, TỈNH DẬY: Tập trung tinh thần hay thoát ra khỏi trạng thái ngủ. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낮잠이 깨다.
    The nap is awake.
  • 단잠이 깨다.
    Wake up.
  • 잠이 깨다.
    Wake up.
  • 꿈을 깨다.
    Breaking a dream.
  • 잠을 깨다.
    Wake up.
  • 졸음을 깨다.
    Break one's sleepiness.
  • 꿈에서 깨다.
    Awake from a dream.
  • 잠에서 깨다.
    Wake up.
  • 꾸벅꾸벅 졸지 말고 찬물에 세수하고 잠 좀 깨고 오렴.
    Don't doze off, wash your face in cold water and wake up.
  • 지수는 밖에서 들리는 소리 때문에 한밤중에 잠이 깼다.
    The sound from outside awoke in the middle of the night.
  • 승규는 악몽을 꿨는지 꿈을 깨고 나서도 한참동안 괴로워했다.
    Seung-gyu must have had nightmares, and even after waking up, he was in agony for a long time.
  • 학생들은 졸음을 깨려고 잠시 도서관 밖으로 나와서 기지개를 폈다.
    The students stepped out of the library for a while to break their sleepiness.
  • 민준은 피곤했는지 어머니가 한참을 깨웠지만 잠에서 깨지 못하고 있다.
    Min-jun was tired, so his mother woke him up for a while, but he is still awake.
Từ trái nghĩa 자다: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다., 시계 등의 기계…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨다 (깨ː다) (깨ː) 깨니 (깨ː니)
📚 Từ phái sinh: 깨우다: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다. 깨이다: 잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리게 되다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Sinh hoạt trong ngày  


🗣️ 깨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132)