🌟 갈다

  Động từ  

1. 날을 날카롭게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다.

1. MÀI, GIŨA: Kề lưỡi vào vật khác và cọ xát để làm cho sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낫을 갈다.
    To grind a sickle.
  • 칼을 갈다.
    Sharpen a knife.
  • 칼날을 갈다.
    Sharpen the blade.
  • 톱을 갈다.
    Replacing the saw.
  • 화살촉을 갈다.
    Sharpen arrowheads.
  • 숫돌에 갈다.
    Grind on a whetstone.
  • 그는 못 끝을 벽에 문질러 뾰족하게 갈았다.
    He rubbed the nail end against the wall and sharpened it.
  • 아버지는 생선을 손질하기 위해 숫돌에 칼을 갈고 있었다.
    My father was sharpening his knife on a whetstone to trim the fish.
  • 날카롭게 칼날이 번쩍 빛을 내자 나무가 단숨에 두 동강이 났다.
    The sharpened blade of the knife gave out a flash, and the tree split in two at a single stroke.
  • 채소도 안 썰릴 정도로 날이 안 섰네.
    It's not so hot that even the vegetables aren't cut.
    이리 줘. 내가 갈아 올 테니까.
    Give it to me. i'll change it.

2. 표면을 매끄럽게 하거나 윤이 나게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다.

2. ĐÁNH BÓNG: Kề bề mặt vào vật khác và cọ xát để làm cho nhẵn hoặc bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곱게 갈다.
    Grind finely.
  • 매끄럽게 갈다.
    To grind smoothly.
  • 그는 옥돌을 매끄럽게 갈아 구슬을 만들었다.
    He made beads by grinding the jade stones smoothly.
  • 할아버지는 오래된 그릇을 꺼내 윤이 나도록 곱게 갈고 계셨다.
    Grandfather took out the old bowl and was grinding it finely to shine.
  • 아무리 귀한 보석이라도 예쁘게 갈고 가공하지 않으면 아무런 가치가 없다.
    No matter how precious a jewel is, it is of no value unless it is beautifully ground and processed.
  • 내가 만든 의자인데 어때?
    I made this chair. how about it?
    좀 거칠다. 사포로 좀 더 갈아야 되겠다.
    It's a bit rough. i'll have to sand some more.
Từ đồng nghĩa 연마하다(硏磨/練磨/鍊磨하다): 금속이나 돌 등을 갈고 닦아 표면을 반질반질하게 하다.,…

3. 잘게 부수거나 가루를 내기 위하여 단단한 물건에 대고 문지르거나 으깨다.

3. MÀI, NGHIỀN: Kề vào vật cứng và cọ xát hoặc nghiền để tán nhuyễn hoặc cho ra bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈아 마시다.
    Change.
  • 고기를 갈다.
    Grind meat.
  • 과일을 갈다.
    Grind fruit.
  • 녹두를 갈다.
    Grind mung beans.
  • 무를 갈다.
    Change the radishes.
  • 쌀을 갈다.
    Grind the rice.
  • 콩을 갈다.
    Grind beans.
  • 강판에 갈다.
    Grind steel plates.
  • 맷돌에 갈다.
    Grind on a millstone.
  • 어머니는 사과를 갈아 주스를 만들어 주셨다.
    Mother ground apples and made juice.
  • 할머니께서는 곱게 고기와 으깬 두부를 섞어 전을 부치셨다.
    My grandmother mixed finely ground meat with mashed tofu and made pancakes.
  • 우리는 빈대떡을 부쳐 먹으려고 아침부터 맷돌에 녹두를 갈았다.
    We ground mung beans on a millstone from morning to eat mung bean pancake.
  • 속이 안 좋아서 아무것도 못 먹겠어.
    I can't eat anything because i feel sick.
    쌀을 조금 갈아서 미음이라도 쒀 먹지 그래.
    Why don't you grind some rice and eat some rice?

4. 먹물을 만들기 위하여 먹을 벼루에 대고 문지르다.

4. MÀI (MỰC): Kề thỏi mực vào nghiên rồi cọ xát để tạo mực nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먹을 갈다.
    Grind the ink.
  • 벼루에 갈다.
    Grain to the inkstone.
  • 할아버지는 서재에 조용히 앉아서 벼루에 먹을 갈고 있었다.
    Grandfather sat quietly in his study, grazing the inkstone.
  • 김 선생은 갈던 먹을 조용히 내려놓더니 글씨를 써 내려가기 시작했다.
    Mr. kim quietly put down the grated ink and began to write down.
  • 나는 그가 수묵화를 그리는 내내 그의 옆에서 먹을 가는 심부름을 했다.
    I ran a feeding errand by his side the whole time he painted an ink painting.

5. 윗니와 아랫니를 마주 대고 문질러 소리를 내다.

5. NGHIẾN (RĂNG): Kề răng trên và răng dưới vào nhau và cọ xát làm phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이를 갈다.
    Brush teeth.
  • 뽀득뽀득 갈다.
    Smoothly grind.
  • 심하게 갈다.
    To grind violently.
  • 뽀득뽀득 이를 가는 것을 보니 아버지는 잠이 깊게 든 모양이었다.
    Seeing him grind his teeth, his father seemed to be in deep sleep.
  • 그는 이를 심하게 갈아서 도저히 그의 옆에서는 잠을 잘 수가 없다.
    He grinds his teeth so hard that he can hardly sleep beside him.
  • 지수는 승규에게 모욕적인 말을 듣고 화가 나서 부득부득 이를 갈았다.
    When ji-su heard insulting words from seung-gyu, she got angry and had to grind her teeth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈다 (갈ː다) 갈아 (가라) 가니 (가ː니) 갑니다 (감ː니다)
📚 Từ phái sinh: 갈리다: 단단한 물체의 겉이 문질러져서 날카롭게 되거나 조금씩 줄어들다., 껍질을 벗기지…


🗣️ 갈다 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)