🌟 적용하다 (適用 하다)

Động từ  

1. 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시하다.

1. ÁP DỤNG: Điều chỉnh một cách thích hợp rồi dùng hoặc thực hiện theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개념을 적용하다.
    Apply a concept.
  • 방법을 적용하다.
    Apply method.
  • 법을 적용하다.
    Apply the law.
  • 원리를 적용하다.
    Apply the principle.
  • 이론을 적용하다.
    Apply the theory.
  • 제도를 적용하다.
    Apply the system.
  • 연구에 적용하다.
    Apply to research.
  • 우리나라에 적용하다.
    Applies to our country.
  • 프로그램에 적용하다.
    Applies to a program.
  • 현실에 적용하다.
    Applies to reality.
  • 남녀에게 적용하다.
    Applies to men and women.
  • 동일하게 적용하다.
    Applies equally.
  • 무리하게 적용하다.
    To apply forcibly.
  • 국방의 의무를 남녀에게 동일한 방법으로 적용할 수는 없다.
    The duty of national defense cannot be applied to men and women in the same way.
  • 법원에서는 그에게 사기죄를 적용하여 징역 일 년을 선고했다.
    The court sentenced him to one year in prison for fraud.
  • 그들은 오십 퍼센트의 할인율을 적용해 반값으로 물건을 팔고 있다.
    They are selling goods at half price with a fifty percent discount.
  • 이 치료법은 약물 중독의 위험이 따르므로 임산부에게는 적용하지 않는다.
    This treatment does not apply to pregnant women because there is a risk of drug addiction.
  • 우리 회사는 제품 생산에 신기술을 적용하면서 생산 비용을 대폭 감소시켰다.
    Our company has drastically reduced production costs by applying new technology to product production.
  • 우리나라와는 사정이 다른 외국의 제도를 우리나라에 그대로 적용하기는 어렵다.
    It is difficult to apply a foreign system that is different from our country's.
  • 이 문제는 어떻게 풀어야 하지?
    How do i solve this problem?
    방정식 원리를 적용하면 금방 풀릴 거야.
    Apply the equation principle and it'll work out in no time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적용하다 (저굥하다)
📚 Từ phái sinh: 적용(適用): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.


🗣️ 적용하다 (適用 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 적용하다 (適用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11)