🌟 결심하다 (決心 하다)

Động từ  

1. 어떻게 하기로 굳게 마음을 정하다.

1. QUYẾT TÂM: Quyết định sẽ làm điều gì đó với suy nghĩ chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼을 결심하다.
    Decide to get married.
  • 귀국을 결심하다.
    Decide to return home.
  • 복수를 결심하다.
    Decide on revenge.
  • 사업을 결심하다.
    Decide on business.
  • 사퇴를 결심하다.
    Decide to resign.
  • 여행을 결심하다.
    Decide to travel.
  • 재수를 결심하다.
    Decide to take another year.
  • 죽음을 결심하다.
    Decide to die.
  • 출마를 결심하다.
    Decide to run.
  • 치료를 결심하다.
    Decide on treatment.
  • 떠나기로 결심하다.
    Decide to leave.
  • 열심히 하기로 결심하다.
    Decide to work hard.
  • 단단히 결심하다.
    Firmly determined.
  • 승규는 오랜 고민 끝에 드디어 지수와의 결혼을 결심했다.
    After a long thought, seung-gyu finally decided to marry ji-su.
  • 갑자기 더 넓은 세상이 보고 싶어진 지수는 여행을 결심하게 되었다.
    Suddenly wanting to see the wider world, ji-su decided to travel.
  • 살아야 할 희망을 되찾은 아버지는 병원에서 치료를 받기로 결심했다.
    Having regained his hope of living, his father decided to be treated in a hospital.
  • 민준은 오늘 받은 수모는 나중에 반드시 갚아 주겠다고 굳게 결심했다.
    Minjun was determined to pay back the humiliation he received today.
  • 공부를 열심히 하겠다고 결심한 승규는 요즘 방에 틀어박혀 책만 보고 있다.
    Having decided to study hard, seung-gyu is locked up in his room these days and only reading books.
  • 그는 교도소에 있으면서 더 이상 나쁜 짓 하지 않고 착하게 살겠다고 결심했다.
    While in prison, he decided to live a good life without doing any more bad things.
  • 나는 새해부터 운동을 하기로 결심했지만 지금까지 한 번도 운동을 한 적이 없다.
    I've decided to start exercising from the new year, but i've never done it before.
  • 오늘 저녁에 한잔 어때?
    How about a drink tonight?
    오늘부터 나 술 끊기로 결심했어.
    I've decided to quit drinking from today.
Từ đồng nghĩa 결의하다(決意하다): 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결심하다 (결씸하다)
📚 Từ phái sinh: 결심(決心): 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.


🗣️ 결심하다 (決心 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 결심하다 (決心 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4)