🌟 넘어진 김에 쉬어 간다

Tục ngữ

1. 뜻하지 않게 당한 좋지 않은 일을 오히려 기회로 이용한다.

1. (NHÂN LÚC NGÃ TÉ MÀ NGHỈ RỒI ĐI), ĐẮM ĐÒ GIẶT MẸT: Cách nói tận dụng việc không hay gặp phải bất ngờ để biến thành cơ hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부상을 당해 한동안 경기에 나갈 수 없었던 나는 넘어진 김에 쉬어 간다는 마음으로 당분간 쉬면서 체력을 기르기로 마음먹었다.
    After being injured and unable to play for a while, i decided to rest for a while and build up my stamina.
  • 이번에 또 해외 출장이야.
    It's another business trip this time.
    넘어진 김에 쉬어 간다고 해외여행 한다는 생각으로 갔다 와.
    While you're falling, go abroad thinking you're going to rest.

💕Start 넘어진김에쉬어간다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Gọi món (132)