🌟 넘어진 김에 쉬어 간다
Tục ngữ
• Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132)