🌟 후회하다 (後悔 하다)

Động từ  

1. 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖다.

1. HỐI HẬN, ÂN HẬN: Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실수를 후회하다.
    Regret mistakes.
  • 잘못을 후회하다.
    Regret one's mistake.
  • 자신의 행동을 후회하다.
    Regret one's actions.
  • 지난 시절을 후회하다.
    Regret the past.
  • 가슴을 치며 후회하다.
    To beat one's chest and regret.
  • 나중에 후회하다.
    Regret later.
  • 크게 후회하다.
    Big regret.
  • 평생 동안 후회하다.
    Regret for life.
  • 시험을 못 본 승규는 어제 공부를 안 한 것을 지금 와서 후회하고 있다.
    Seung-gyu, who failed the test, is now regretting not studying yesterday.
  • 모든 일이 실패로 끝나자 그는 지금까지 괜히 힘든 일만 했다고 후회했다.
    When everything had failed, he regretted that he had done nothing but hard work so far.
  • 아버지가 돌아가시자 그녀는 지금껏 아버지께 한 잘못을 후회하며 눈물을 흘렸다.
    When her father died, she wept, regretting what she had done to him.
  • 내가 그 일을 잘 할 수 있을까?
    Can i do the job well?
    네 꿈을 펼칠 좋은 기회라면서? 나중에 후회하지 말고 일단 한 번 시작해 봐.
    You said it was a great opportunity to fulfill your dreams. don't regret it later and just start.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후회하다 (후ː회하다) 후회하다 (후ː훼하다)
📚 Từ phái sinh: 후회(後悔): 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.

🗣️ 후회하다 (後悔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)