☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가져다주다 (가저다주다) • 가져다주어 (가저다주어) 가져다줘 (가저다줘) • 가져다주니 (가저다주니)
가저다주다
가저다주어
가저다줘
가저다주니
Start 가 가 End
Start
End
Start 져 져 End
Start 다 다 End
Start 주 주 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99)