🌟 자료 (資料)

☆☆   Danh từ  

1. 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.

1. TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초 자료.
    Basic data.
  • 보도 자료.
    Press release.
  • 분석 자료.
    Analytical data.
  • 시청각 자료.
    Audiovisual material.
  • 연구 자료.
    Research data.
  • 조사 자료.
    Survey data.
  • 통계 자료.
    Statistical data.
  • 학습 자료.
    Learning materials.
  • 자료 공개.
    Disclosure of data.
  • 자료 부족.
    Lack of data.
  • 자료 분석.
    Data analysis.
  • 자료 요청.
    Request data.
  • 자료 제시.
    Presenting data.
  • 자료 준비.
    Material preparation.
  • 자료를 검색하다.
    Search for data.
  • 자료를 수집하다.
    Collect data.
  • 자료를 분석하다.
    Analyze data.
  • 자료를 준비하다.
    Prepare materials.
  • 자료를 정리하다.
    Organize the data.
  • 자료를 제출하다.
    Submit data.
  • 증거 자료가 충분하지 않아 범인으로 지목된 그가 풀려났다.
    The man identified as the culprit was released for lack of evidence.
  • 그는 하루 종일 컴퓨터에 앉아 연구에 필요한 자료를 검색하고 있었다.
    He sat on the computer all day long searching for the materials needed for research.
  • 컴퓨터가 고장 나는 바람에 컴퓨터에 저장된 각종 자료가 모두 사라졌다.
    The computer broke down, and all the data stored on the computer disappeared.
  • 이번에 발굴된 유물은 역사 연구에 있어 귀중한 자료가 될 것으로 보인다.
    The excavated artifacts are expected to be valuable material for historical research.
  • 보고서는 다 완성되어 가나?
    Is the report finished?
    통계 자료를 분석하고 그래프만 그리면 거의 끝납니다.
    I'm almost done by analyzing the statistics and drawing a graph.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자료 (자료)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập  


🗣️ 자료 (資料) @ Giải nghĩa

🗣️ 자료 (資料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159)