🌟 자유 (自由)

☆☆☆   Danh từ  

1. 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.

1. TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체의 자유.
    Freedom of the body.
  • 언론의 자유.
    Freedom of speech.
  • 표현의 자유.
    Freedom of expression.
  • 정치적 자유.
    Political freedom.
  • 자유 시간.
    Free time.
  • 자유 여행.
    Free travel.
  • 자유의 몸.
    Free body.
  • 자유가 보장되다.
    Freedom guaranteed.
  • 자유가 없다.
    No freedom.
  • 자유가 제한되다.
    Freedom is restricted.
  • 자유를 구속하다.
    Constrain freedom.
  • 자유를 누리다.
    Enjoy freedom.
  • 자유를 만끽하다.
    Enjoy freedom to the full.
  • 자유를 맛보다.
    Have a taste of freedom.
  • 자유를 보장하다.
    Guarantee freedom.
  • 자유를 짓밟다.
    Trample on freedom.
  • 자유를 침해하다.
    Infringe freedom.
  • 그는 회사에 나가는 날을 빼고는 모두 자유 시간이었다.
    He was all free time except the day he went to work.
  • 우리는 어떠한 종교라도 마음껏 믿을 수 있는 종교의 자유가 있다.
    We have the freedom to believe any religion to our heart's content.
  • 나는 간만에 휴가를 얻어 이곳저곳 여행을 다니며 자유를 만끽했다.
    After a long vacation, i enjoyed my freedom traveling from place to place.
  • 승규는 매일 바쁜 일상에 자유가 없어진 삶이 싫어 회사를 그만두었다.
    Seung-gyu quit the company because he hated a life where freedom was lost in his busy daily routine.
  • 네가 어디서 무엇을 하든 그것은 네 자유이지만 항상 책임이 뒤따른다는 거 알지?
    Where and whatever you do, it's your freedom, but you know responsibility always follows, right?
  • 기숙사 생활은 괜찮아?
    How's your dorm life?
    아무래도 단체 생활을 해야 하니까 혼자 살 때보다는 자유가 없지.
    Because i have to live as a group, i don't have the freedom to live alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유 (자유)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 자유 (自由) @ Giải nghĩa

🗣️ 자유 (自由) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226)