🌟 상실하다 (喪失 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상실하다 (
상실하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상실(喪失): 어떤 성질이나 가치 등이 없어지거나 사라짐.
🗣️ 상실하다 (喪失 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지배력을 상실하다. [지배력 (支配力)]
- 지배력을 상실하다. [지배력 (支配力)]
- 도덕성을 상실하다. [도덕성 (道德性)]
- 겁대가리를 상실하다. [겁대가리 (怯대가리)]
- 방위력을 상실하다. [방위력 (防衛力)]
- 탄력성을 상실하다. [탄력성 (彈力性)]
- 대표성을 상실하다. [대표성 (代表性)]
- 원근감을 상실하다. [원근감 (遠近感)]
- 독자성을 상실하다. [독자성 (獨自性)]
- 자생력을 상실하다. [자생력 (自生力)]
- 자아를 상실하다. [자아 (自我)]
- 주체성을 상실하다. [주체성 (主體性)]
- 자율성을 상실하다. [자율성 (自律性)]
- 분별을 상실하다. [분별 (分別)]
- 국적을 상실하다. [국적 (國籍)]
- 항구성을 상실하다. [항구성 (恒久性)]
- 처녀성을 상실하다. [처녀성 (處女性)]
- 국권을 상실하다. [국권 (國權)]
- 전의를 상실하다. [전의 (戰意)]
- 유대를 상실하다. [유대 (紐帶)]
- 이성을 상실하다. [이성 (理性)]
- 연속성을 상실하다. [연속성 (連續性)]
- 효력을 상실하다. [효력 (效力)]
🌷 ㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 상실하다
-
ㅅㅅㅎㄷ (
심심하다
)
: 할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán. -
ㅅㅅㅎㄷ (
선선하다
)
: 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút. -
ㅅㅅㅎㄷ (
신선하다
)
: 새롭고 산뜻하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI MỚI, SẢNG KHOÁI, KHOAN KHOÁI: Mới và tươi tắn. -
ㅅㅅㅎㄷ (
섭섭하다
)
: 서운하고 아쉽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤT VỌNG, Ê CHỀ: Buồn bã và hối tiếc. -
ㅅㅅㅎㄷ (
싱싱하다
)
: 시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI MỚI, TƯƠI NGON: Không bị héo hay hỏng mà tươi tắn. -
ㅅㅅㅎㄷ (
속상하다
)
: 일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn. -
ㅅㅅㅎㄷ (
사소하다
)
: 중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng. -
ㅅㅅㅎㄷ (
생생하다
)
: 시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí. -
ㅅㅅㅎㄷ (
순수하다
)
: 다른 것이 전혀 섞이지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 THUẦN KHIẾT, THUẦN TÚY: Hoàn toàn không bị pha trộn cái khác. -
ㅅㅅㅎㄷ (
식상하다
)
: 어떤 음식을 자꾸 먹어 싫증이 나다.
☆
Động từ
🌏 NHÀM CHÁN, CHÁN NGẤY: Cùng một món ăn hay công việc… được lặp lại nên sinh ra chán. -
ㅅㅅㅎㄷ (
수수하다
)
: 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.
☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị. -
ㅅㅅㅎㄷ (
시사하다
)
: 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다.
☆
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó. -
ㅅㅅㅎㄷ (
생소하다
)
: 어떤 대상이 익숙하지 못하고 낯이 설다.
☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM, MỚI MẺ: Đối tượng nào đó không được quen thuộc mà xa lạ. -
ㅅㅅㅎㄷ (
소심하다
)
: 겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN: Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá. -
ㅅㅅㅎㄷ (
시시하다
)
: 별다르거나 중요하지 않고 하찮다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN: Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì. -
ㅅㅅㅎㄷ (
섬세하다
)
: 곱고 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 XINH XẮN: Đẹp đẽ và mảnh mai. -
ㅅㅅㅎㄷ (
세심하다
)
: 작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ. -
ㅅㅅㅎㄷ (
상세하다
)
: 아주 자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI TIẾT, CẶN KẼ: Rất tỉ mỉ và chu đáo. -
ㅅㅅㅎㄷ (
수상하다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57)