🌟 상실하다 (喪失 하다)

Động từ  

1. 어떤 성질이나 가치 등을 잃어버리거나 사라지게 하다.

1. TỔN THẤT, MẤT MÁT: Làm cho mất đi hoặc biến mất tính chất hay giá trị… nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치를 상실하다.
    Loss of value.
  • 권리를 상실하다.
    Loss of rights.
  • 권위를 상실하다.
    Loss of authority.
  • 기회를 상실하다.
    Loss of opportunity.
  • 능력을 상실하다.
    Loss of ability.
  • 목적을 상실하다.
    Lose one's purpose.
  • 용기를 상실하다.
    Lose one's courage.
  • 의욕을 상실하다.
    Loss of motivation.
  • 의지를 상실하다.
    Loss of will.
  • 인간성을 상실하다.
    Loss of humanity.
  • 자신감을 상실하다.
    Loss of confidence.
  • 통제력을 상실하다.
    Lose control.
  • 효력을 상실하다.
    Lose its effect.
  • 힘을 상실하다.
    Lose strength.
  • 흥미를 상실하다.
    Lose interest.
  • 사고로 기억을 상실한 그녀는 자신의 남편도 알아보지 못했다.
    Having lost her memory in the accident, she didn't even recognize her husband.
  • 엄청나게 덩치가 큰 사내 앞에서 나는 싸울 의지를 상실한 채 맥없이 주먹만 쥐고 있었다.
    In front of an incredibly big man, i was holding my fists helplessly, losing my will to fight.
  • 요즘 청소년들이 얼마나 약삭빠른지, 어른들 못지않아.
    How nimble teenagers are these days, just like adults.
    애들이 순수성을 상실해 버린 게 너무 안타까울 뿐이야.
    It's just so sad that the kids have lost their purity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상실하다 (상실하다)
📚 Từ phái sinh: 상실(喪失): 어떤 성질이나 가치 등이 없어지거나 사라짐.

🗣️ 상실하다 (喪失 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)