🌟 샴푸하다 (shampoo 하다)

Động từ  

1. 머리를 감다.

1. GỘI ĐẦU: Gội đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샴푸하는 방법.
    How to shampoo.
  • 샴푸한 머리.
    Shampooed hair.
  • 뜨거운 물로 샴푸하다.
    Shampoo with hot water.
  • 찬물로 샴푸하다.
    Shampoo with cold water.
  • 깨끗이 샴푸하다.
    Shampoo clean.
  • 민준이는 머리에 비듬이 생기지 않도록 거품을 많이 내어 구석구석 샴푸했다.
    Min-joon foamed a lot to prevent dandruff in his hair and shampooed every nook and cranny.
  • 유민이는 머릿결이 손상되지 않도록 샴푸한 후 드라이로 머리를 말리지 않는다.
    Yoomin does not dry her hair with a blow dryer after shampooing it to prevent damage to her hair.
  • 너 왜 아까 전화 안 받았어?
    Why didn't you answer the phone earlier?
    샴푸하는 중이었어.
    I was shampooing.


📚 Từ phái sinh: 샴푸(shampoo): 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누., 머리를 감는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121)