🌟 상업적 (商業的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상업적 (
상업쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 상업(商業): 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 사고파는 경제 활동.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 상업적 (商業的) @ Ví dụ cụ thể
- 문화의 세속화는 순수 예술의 발전을 가로막고 상업적 예술이 판을 치게 만들었다. [세속화 (世俗化)]
- 나도 그래. 문화가 자본에 종속되면 상업적 문화가 판을 치게 되니까. [종속되다 (從屬되다)]
- 상업적 통속성. [통속성 (通俗性)]
- 어머니께서는 요즘 드라마들은 상업적 통속성만 드러낸다고 비난하셨다. [통속성 (通俗性)]
- 팝아트는 기존에 경시되던 상업적 예술을 과감하게 예술의 한복판으로 끌어들였다. [경시되다 (輕視되다)]
- 기업가는 상업적 원칙에 입각해 사람보다 이익을 더 중요시했다. [입각하다 (立脚하다)]
🌷 ㅅㅇㅈ: Initial sound 상업적
-
ㅅㅇㅈ (
사이즈
)
: 옷이나 신발 등의 크기나 치수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép. -
ㅅㅇㅈ (
수영장
)
: 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội. -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사용자
)
: 물건이나 시설 등을 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị... -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사업자
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㅈ (
송아지
)
: 어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con. -
ㅅㅇㅈ (
수용자
)
: 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin… -
ㅅㅇㅈ (
소유자
)
: 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó. -
ㅅㅇㅈ (
섬유질
)
: 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
실업자
)
: 직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc. -
ㅅㅇㅈ (
사업주
)
: 사업의 소유주.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52)