🌟 상업화 (商業化)

Danh từ  

1. 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ THƯƠNG NGHIỆP HOÁ, SỰ KINH DOANH HOÁ, SỰ THƯƠNG MẠI HOÁ: Việc thay đổi theo hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích thu lợi nhuận. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화의 상업화.
    Commercialization of culture.
  • 소설의 상업화.
    Commercialization of novels.
  • 예술의 상업화.
    Commercialization of art.
  • 상업화 경향.
    A tendency toward commercialization.
  • 상업화가 되다.
    Be commercialized.
  • 상업화를 막다.
    Stop commercialization.
  • 상업화를 부추기다.
    Encourage commercialization.
  • 상업화를 하다.
    Commercialize.
  • 상업화에 나서다.
    Start commercializing.
  • 상업화에 힘쓰다.
    Strive for commercialization.
  • 언론의 상업화가 공정해야 할 언론을 자극적이고 선정적으로 만들었다.
    The commercialization of the media has made the media that should be fair provocative and sensational.
  • 문학의 상업화로 작가들은 예술성뿐만 아니라 대중성까지도 신경 쓰게 되었다.
    The commercialization of literature has led writers to care about not only artistry but also popularity.
  • 이렇게 지루한 소설은 상업화에 성공할 수 없어.
    This boring novel can't succeed in commercialization.
    독자의 흥미를 끌 수 있는 요소를 더 많이 넣어 볼까?
    Should we put in more elements that might interest the reader?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상업화 (상어퐈)
📚 Từ phái sinh: 상업화하다(商業化하다): 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화… 상업화되다: 상업의 형식으로 변화하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)