🌟 등에 업다

1. 남의 힘이나 세력에 의지하다.

1. (CÕNG TRÊN LƯNG) DỰA HƠI: Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장의 조카인 그는 사장을 등에 업고 자기 마음대로 회사 생활을 했다.
    A nephew of the president, he carried the president on his back and led his own company.
  • 승규는 가족들의 도움과 응원을 등에 업고 예전보다 더 열심히 공부할 수 있었다.
    Seung-gyu was able to study harder than before with the help and support of his family on his back.
  • 국회 의원이 되어 권력을 등에 업게 된 그는 부당한 방법으로 재산을 늘려 나가기 시작했다.
    After becoming a member of the national assembly, he began to increase his wealth in an unjust manner.

🗣️ 등에 업다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98)