🌟 등에 업다
🗣️ 등에 업다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅇㄷ: Initial sound 등에 업다
-
ㄷㅇㅇㄷ (
들어오다
)
: 어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó. -
ㄷㅇㅇㄷ (
돌아오다
)
: 원래 있던 곳으로 다시 오거나 다시 그 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ, TRỞ LẠI: Về lại nơi vốn có hoặc trở lại trạng thái đó. -
ㄷㅇㅇㄷ (
들어앉다
)
: 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다.
☆
Động từ
🌏 VÀO NGỒI, LÊN NGỒI: Chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi. -
ㄷㅇㅇㄷ (
들여오다
)
: 밖에서 안으로 가져오다.
☆
Động từ
🌏 CẦM VÀO, MANG VÀO, ĐEM VÀO, ĐƯA VÀO: Mang từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㅇㄷ (
등에 업다
)
: 남의 힘이나 세력에 의지하다.
🌏 (CÕNG TRÊN LƯNG) DỰA HƠI: Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác. -
ㄷㅇㅇㄷ (
돌아앉다
)
: 앉은 상태에서 다른 방향으로 몸을 돌려서 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI XOAY LẠI: Ngồi quay mình sang hướng khác ở tư thế đang ngồi.
• Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98)