🌟 지다

☆☆   Động từ  

1. 해나 달이 서쪽으로 넘어가다.

1. LẶN: Mặt trời hay mặt trăng ngả về phía tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노을이 지다.
    The sun sets.
  • 달이 지다.
    The moon goes down.
  • 별이 지다.
    Stars fall.
  • 해가 지다.
    The sun goes down.
  • 서쪽으로 지다.
    Defeat west.
  • 창밖을 보니 노을이 지고 있다.
    Looking out the window, the sun is setting.
  • 해가 뜨고 지는 것은 자연의 말 없는 변화다.
    The sun rises and sets is a speechless change in nature.
  • 이제 그만 가자. 벌써 밖이 깜깜해.
    Let's go now. it's already dark outside.
    어머, 벌써 해가 졌네.
    Oh, it's already dark.

2. 꽃이나 잎이 시들어 떨어지다.

2. TÀN, LỤI: Hoa hay lá héo và rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지는 꽃잎.
    The losing petal.
  • 벚꽃이 지다.
    Cherry blossoms fall.
  • 낙엽이 지다.
    Fallen leaves.
  • 잎이 지다.
    Leaves fall.
  • 일찍 지다.
    Lose early.
  • 매화는 지고 벚꽃이 한창이다.
    Maehwa lost and cherry blossoms in full bloom.
  • 바람에 날려 벚꽃이 눈처럼 지고 있다.
    Cherry blossoms are falling like snow in the wind.
  • 너 요새 우울해 보여. 가을 타니?
    You look depressed these days. are you burning in autumn?
    응. 난 낙엽만 지면 기분이 이상해.
    Yeah. i feel weird when i lose the leaves.

3. 묻어 있던 얼룩 같은 것이 닦여 없어지다.

3. ĐƯỢC CHÙI SẠCH, SẠCH HẾT: Những cái như vết bẩn bị dính được lau và biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물때.
    The time of losing.
  • 기름때가 지다.
    Be stained with grease.
  • 때가 지다.
    Time's up.
  • 얼룩이 지다.
    Stains.
  • 얼룩이 잘 안 지다.
    It doesn't stain very well.
  • 땀으로 인해 흰 옷에 얼룩이 생기면 잘 지지 않는다.
    If sweat stains on white clothes, it doesn't come out well.
  • 화장실에 생긴 곰팡이 얼룩이 잘 안 진다.
    The mold stain in the bathroom doesn't come out well.
  • 어떤 세제가 제일 때가 잘 지나요?
    Which detergent works best?
    이 세제가 아주 깨끗하게 빨려요.
    This detergent is washed very clean.

4. 불이 타 버려 없어지거나 빛이 희미해지다.

4. TÀN, LỤI TÀN: Lửa cháy hết hoặc ánh sáng mờ dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지는 봉화.
    A losing beacon.
  • 달빛이 지다.
    The moon shines.
  • 모닥불이 지다.
    A bonfire sets.
  • 색깔이 지다.
    Tint.
  • 별빛이 지다.
    Starlight falls.
  • 봉화 불빛이 점차 지면서 아침이 밝았다.
    The morning dawned as the beacon light gradually went down.
  • 태양 빛이 지고 어둠이 찾아왔다.
    The sun went down and darkness came.
  • 수녀님이 돌아가셨다는 이야기 들었어?
    Did you hear that nun died?
    응. 세상을 밝히는 한 줄기 빛이 버린 기분이야.
    Yeah. it feels like a ray of light has been lost to light the world.

5. 목숨이 끊어지다.

5. TẮT THỞ, NGỪNG (THỞ): Mạng sống bị cắt đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생명.
    Jean life.
  • 숨이 지다.
    Breathe out.
  • 목숨이 지다.
    Lives die.
  • 육지에 나오자 몇 분 후에 상어는 숨이 졌다.
    After a few minutes the shark died on shore.
  • 구급차가 도착했을 때 환자는 이미 숨이 있었다.
    The patient was already out of breath when the ambulance arrived.
  • 아내는 난산으로 진통을 거듭하다가 마침내 숨이 지고 말았다.
    My wife suffered laborious labor and finally died.

6. 이슬 등이 사라져 없어지다.

6. TAN: Giọt sương... biến mất không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지는 이슬.
    Losing dew.
  • 이슬이 지다.
    Dewdrops fall.
  • 아침 해가 밝아오고 풀잎 위에 이슬이 진다.
    The morning sun comes and dew falls on the leaves of the grass.
  • 부모님은 아침 이슬이 지기도 전에 일어나 논에 나가셨다.
    My parents got up before morning dew and went out to the rice paddy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지다 (지다) 지어 (지어지여) () 지니 ()
📚 Từ phái sinh: 지우다: 일정한 기간 동안 시간을 보내다., 꽃이나 잎 등을 시들어 떨어지게 하다., 묻…
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)