🌟 산책 (散策)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산책 (
산ː책
) • 산책이 (산ː채기
) • 산책도 (산ː책또
) • 산책만 (산ː챙만
)
📚 Từ phái sinh: • 산책하다(散策하다): 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Sở thích
🗣️ 산책 (散策) @ Ví dụ cụ thể
- 날씨가 추워 가지고 산책 나가는 것도 힘들다. [-어 가지고]
- 산책 코스. [코스 (course)]
- 나는 시간이 날 때면 산책 삼아 동네 야산에 오르곤 한다. [야산 (野山)]
- 할아버지께서는 산책 겸 동네 앞길을 오가곤 하셨다. [앞길]
- 근처 습지에 산책 나가지 않을래? [누릇누릇하다]
- 이렇게 날씨가 추워 갖고는 산책 나가는 것도 힘들다. [-어 갖고]
- 저 이렇게 있다가는 잠이 올 것만 같으니까 잠깐 산책 좀 하고 올게요. [오다]
- 저번에 텔레비전에 소개되었던 산책 길이 쓰레기로 몸살을 앓고 있대. [유명세 (有名稅)]
🌷 ㅅㅊ: Initial sound 산책
-
ㅅㅊ (
식초
)
: 원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẤM, DẤM THANH, DẤM CHUA: Loại gia vị thể lỏng có vị chua, do ủ lên men nguyên liệu mà làm thành. -
ㅅㅊ (
신청
)
: 단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÍ: Việc chính thức yêu cầu đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc nào đó. -
ㅅㅊ (
상추
)
: 잎이 쭈글쭈글하고 넓은, 주로 쌈을 사서 먹는 녹색 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU XÀ LÁCH: Rau xanh chủ yếu dùng để gói ăn, lá nhăn nhăn và rộng bản. -
ㅅㅊ (
산책
)
: 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI DẠO, VIỆC ĐI TẢN BỘ: Việc đi bộ chầm chậm xung quanh để cho khỏe hoặc nghỉ ngơi một chút. -
ㅅㅊ (
삼촌
)
: 부모님의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của cha mẹ. -
ㅅㅊ (
시청
)
: 시의 행정 사무를 맡아보는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ CHÍNH, ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ: Cơ quan đảm nhận việc sự vụ hành chính của thành phố. -
ㅅㅊ (
수첩
)
: 필요할 때 간단히 적기 위해 들고 다니는 작은 크기의 공책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỔ TAY: Quyển sổ nhỏ mang bên mình để ghi chép đơn giản khi cần thiết. -
ㅅㅊ (
상처
)
: 몸을 다쳐서 상한 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG: Chỗ bị thương do làm bị thương cơ thể. -
ㅅㅊ (
시청
)
: 텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 들음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHE NHÌN: Việc nghe bằng tai và nhìn bằng mắt chương trình truyền hình. -
ㅅㅊ (
수천
)
: 천의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn. -
ㅅㅊ (
실체
)
: 현실에 존재하는 물체.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC THỂ: Vật thể tồn tại trong hiện thực. -
ㅅㅊ (
신체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ: Cơ thể của người. -
ㅅㅊ (
승차
)
: 차를 탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...) -
ㅅㅊ (
사촌
)
: 부모님의 친형제자매의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ EM HỌ: Quan hệ thân tộc giữa con trai và con gái của anh chị em ruột của cha mẹ. Hoặc người có quan hệ như vậy. -
ㅅㅊ (
세차
)
: 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA XE, SỰ CỌ XE: Việc dọn dẹp bên trong xe ô tô hoặc rửa đất hay bụi bám bên ngoài xe. -
ㅅㅊ (
설치
)
: 어떤 목적에 맞게 쓰기 위하여 기관이나 설비 등을 만들거나 제자리에 맞게 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LẮP ĐẶT, VIỆC XÂY DỰNG: Việc đặt đúng vị trí hay làm những trang thiết bị, cơ quan để sử dụng cho đúng với một mục đích nào đó. -
ㅅㅊ (
수출
)
: 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU: Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ trong nước. -
ㅅㅊ (
셔츠
)
: 양복 안에 받쳐 입거나 겉옷으로 입는 서양식 윗옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Áo theo kiểu phương Tây mặc trong áo gile của bộ vest hoặc mặc bên ngoài. -
ㅅㅊ (
수천
)
: 천의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một nghìn. -
ㅅㅊ (
실천
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, VIỆC THỰC HIỆN: Việc chuyển biến thực tế lý luận, kế hoạch hay cái đã nghĩ đến thành hành động thực tế.
• Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119)