🌟 생갈비 (生 갈비)

Danh từ  

1. 얼리거나 양념하지 않은 갈비.

1. SAENGGALBI; SƯỜN TƯƠI: Sườn không bị đông lạnh hoặc không tẩm gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돼지 생갈비.
    Pork rib.
  • 생갈비.
    Beef ribs.
  • 한우 생갈비.
    Korean beef raw ribs.
  • 생갈비 고기.
    Raw ribs meat.
  • 생갈비를 먹다.
    Eat raw ribs.
  • 생갈비를 주문하다.
    Order raw ribs.
  • 생갈비를 팔다.
    Sell raw ribs.
  • 여기 생갈비 이 인분 주세요!
    Please give me two servings of raw ribs!
  • 생갈비는 냉동 갈비보다 육질이 부드럽고 맛이 좋기 때문에 값이 더 비싸다.
    Raw ribs are more expensive because the meat is softer and tastier than frozen ribs.
  • 김 대리, 이번 우리 부서 회식은 어떻게 준비하고 있나?
    Mr. kim, how are you preparing for our department dinner this time?
    근처 생갈비 고깃집에서 하는 것으로 준비해 놨습니다.
    I've prepared something for you at a nearby barbecue place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생갈비 (생갈비)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)