🌟 생강차 (生薑茶)

Danh từ  

1. 생강을 넣어 달인 차.

1. TRÀ GỪNG: Trà được đun với gừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생강차 한 모금.
    A sip of ginger tea.
  • 생강차 한 잔.
    A glass of ginger tea.
  • 생강차가 맵다.
    Ginger tea is hot.
  • 생강차를 끓이다.
    Boil ginger tea.
  • 생강차를 달이다.
    Dice ginger tea.
  • 생강차를 마시다.
    Drink ginger tea.
  • 여기 녹차 한 잔이랑 생강차 한 잔 주세요.
    Here's a cup of green tea and a cup of ginger tea, please.
  • 나는 어렸을 때는 생강차의 매운맛을 싫어했는데, 크면서 그 독특한 맛을 아주 좋아하게 되었다.
    I hated the spiciness of ginger tea when i was young, but as i grew older, i became very fond of its unique taste.
  • 엄마, 저 감기에 걸린 것 같아요.
    Mom, i think i have a cold.
    엄마가 생강차를 끓여 줄 테니 한 잔 마시고 일찍 자거라.
    I'll make you ginger tea. have a drink and go to bed early.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생강차 (생강차)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204)