Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생때같다 (생때갇따) • 생때같은 (생때가튼) • 생때같아 (생때가타) • 생때같으니 (생때가트니) • 생때같습니다 (생때갇씀니다) 📚 Annotation: 주로 '생때같은'으로 쓴다.
생때갇따
생때가튼
생때가타
생때가트니
생때갇씀니다
Start 생 생 End
Start
End
Start 때 때 End
Start 같 같 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132)