🌟 서술격 (敍述格)

Danh từ  

1. 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격.

1. VỊ CÁCH: Cách tạo thành vị ngữ trong câu bằng cách gắn vào sau từ ngữ có vai trò thể từ hay vị từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서술격을 부여하다.
    Grants narrative quality.
  • 서술격을 주다.
    Give a narrative rating.
  • 서술격으로 만들다.
    Make into a narrative form.
  • '먹는 것이다'라는 문장은 '먹는 것'에 '이다'를 붙여 '것'에 서술격을 부여한 것이다.
    The sentence ' 것이다 것이다 것이다' is a descriptive word for '것것' by attaching '이다이다' to '먹는먹는.'.
  • 문장 성분을 분석하기 위해서는 각 성분이 주격인지 서술격인지 목적격인지를 구분해야 한다.
    To analyze sentence components, it is necessary to distinguish whether each component is principal, descriptive, or objective.
  • 격조사의 종류에는 어떤 것들이 있나요?
    What kind of survey are there?
    주격, 서술격, 목적격, 보격, 관형격, 부사격, 호격이 있단다.
    There's the nominative, descriptive, objective, complement, tubular, non-commissioned, well-qualified.
Từ tham khảo 주격(主格): 문장에서 서술어에 대한 주어를 표시하는 격.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서술격 (서ː술껵) 서술격이 (서ː술껴기) 서술격도 (서ː술껵또) 서술격만 (서ː술꼉만)


🗣️ 서술격 (敍述格) @ Giải nghĩa

🗣️ 서술격 (敍述格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)