Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서술되다 (서ː술되다) • 서술되다 (서ː술뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 서술(敍述): 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.
서ː술되다
서ː술뒈다
Start 서 서 End
Start
End
Start 술 술 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104)