🌟 상존하다 (常存 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상존하다 (
상존하다
)
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 상존하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208)