🌟 상존하다 (常存 하다)

Động từ  

1. 항상 존재하다.

1. LUÔN TỒN TẠI: Luôn luôn tồn tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성이 상존하다.
    Possibilities exist.
  • 불확실성이 상존하다.
    Uncertainty still exists.
  • 우려가 상존하다.
    Concerns exist.
  • 위험이 상존하다.
    Danger still exists.
  • 이 땅에 상존하다.
    Exist in this land.
  • 공사장에서 안전 사고의 위험은 상존하기 때문에 늘 주의해야 한다.
    The risk of safety accidents at construction sites is constant, so be careful at all times.
  • 어느 시대에도 위기는 늘 상존했지만 우리는 열심히 노력하여 그것들을 극복해 왔다.
    In any era, crises have always existed, but we have worked hard to overcome them.
  • 다른 나라 경제에 대한 의존도를 줄이지 않는 한 불안 요인은 우리 경제에 늘 상존하고 있다.
    Unless we reduce our dependence on other countries' economies, the destabilizing factors are always present in our economies.
  • 강단에 설 때는 늘 긴장감이 상존해요.
    There is always tension on the platform.
    겉으로는 전혀 긴장한 것처럼 안 보여요.
    You don't look nervous on the outside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상존하다 (상존하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208)