🌟 서구적 (西歐的)

Định từ  

1. 방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한.

1. CÓ TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY: Cách thức, suy nghĩ hay ngoại hình... giống hoặc tương tự với phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서구적 가치관.
    Western values.
  • 서구적 사고방식.
    Western ways of thinking.
  • 서구적 양식.
    Western style.
  • 서구적 외모.
    Western appearance.
  • 서구적 정신.
    Western spirit.
  • 그 궁전은 전통적인 건축 양식에 서구적 감각을 더해 고풍스러우면서도 세련된 느낌을 주었다.
    The palace added a western sense to its traditional architectural style, giving it an antique yet sophisticated feel.
  • 이목구비가 뚜렷해 서구적 외모를 지닌 민준이는 사람들로부터 종종 서양 사람이냐는 오해를 받는다.
    Minjun, who has a western appearance due to his clear features, is often misunderstood by people as a westerner.
  • 지영이는 코가 높고 눈이 큰 게 우리나라 사람 같지가 않아.
    Ji-young doesn't look like a korean with her high nose and big eyes.
    그래서 다들 지영이한테 서구적 미인이라고들 하잖아.
    That's why everyone calls ji-young a western beauty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서구적 (서구적)
📚 Từ phái sinh: 서구(西歐): 서양을 이루는 유럽과 북아메리카.

🗣️ 서구적 (西歐的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81)