Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상주하다 (상주하다) 📚 Từ phái sinh: • 상주(常住): 한곳에 계속 머물러 있음.
상주하다
Start 상 상 End
Start
End
Start 주 주 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101)