🌟 서랍장 (서랍 欌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서랍장 (
서랍짱
)
🗣️ 서랍장 (서랍 欌) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 서랍장 밑에서 배가 찢어져 속이 빈 인형을 발견했다. [배]
- 그럼 서랍장 위에 올려놓아야겠다. 여기에는 손이 닿지 않겠지? [뻗다]
- 아버지는 서랍장 안을 뒤적뒤적하더니 낡은 사진첩을 꺼내셨다. [뒤적뒤적하다]
- 이 서랍장 밑에 카펫을 깔려는데 나 좀 도와줘. [반짝]
- 그럼 내가 서랍장 끝을 반짝 들 테니까 카펫을 얼른 깔아. [반짝]
- 서랍장 하단. [하단 (下段)]
- 민준이는 서랍장 하단에 가장 무거운 물건을 넣어 놓았다. [하단 (下段)]
- 얼마나 청소를 안 했던지 서랍장 위에 뽀얀 먼지가 가득 앉아 있었다. [앉다]
- 나는 중요한 물건은 아이의 손이 닿지 않는 서랍장 상단에 보관해 두었다. [상단 (上段)]
- 삐거덕거리는 서랍장. [삐거덕거리다]
- 나는 마음이 급해서 옷을 마구잡이로 서랍장 안에 집어넣었다. [마구잡이]
- 통장은 서랍장 세 번째 서랍에 들어 있다. [번째 (番째)]
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 서랍장
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204)