🌟 서러움

Danh từ  

1. 억울하고 슬픈 느낌이나 마음.

1. SỰ U UẤT, SỰ XÓT XA: Cảm xúc hoặc suy nghĩ buồn phiền và uất ức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서러움이 복받치다.
    Suffers from sorrow.
  • 서러움을 감당하다.
    Suffer sorrow.
  • 서러움을 겪다.
    Suffer from sorrow.
  • 서러움을 느끼다.
    Feel sad.
  • 서러움을 말하다.
    Say sorrow.
  • 서러움을 토하다.
    To vent one's sorrow.
  • 그는 돈이 없어 살 곳도 구하지 못하는 현실에 서러움이 복받쳐 올랐다.
    He was overcome with grief at the fact that he had no money to live in.
  • 심판의 편파 판정으로 결국 경기에서 진 그 선수는 서러움을 감당하지 못하고 눈물을 흘렸다.
    The player who eventually lost the game due to the referee's biased judgment couldn't bear the sorrow and shed tears.
  • 유민 양은 인생에서 가장 힘들었던 때가 언제인가요?
    When was the hardest time in your life, yumin?
    어렸을 때 집이 가난해서 가족들과 떨어져 살면서 서러움을 느꼈을 때가 가장 힘들었어요.
    When i was young, i had the hardest time living apart from my family because my house was poor.
Từ đồng nghĩa 설움: 억울하고 슬픈 느낌이나 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서러움 (서ː러움)


🗣️ 서러움 @ Giải nghĩa

🗣️ 서러움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)