🌟 (病)

☆☆☆   Danh từ  

1. 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼게 되는 현상.

1. BỆNH, BỆNH TẬT: Hiện tượng trong cơ thể sinh vật xuất hiện dị thường khiến sinh vật không thể hoạt động bình thường và cảm thấy khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    Become ill.
  • 이 낫다.
    Sick is better.
  • 이 생기다.
    Develop a disease.
  • 이 심하다.
    Be seriously ill.
  • 이 중하다.
    Disease is serious.
  • 을 고치다.
    To cure a disease.
  • 을 앓다.
    Suffer from illness.
  • 을 예방하다.
    Prevent disease.
  • 을 치료하다.
    Treat a disease.
  • 에 걸리다.
    Get sick.
  • 에 시달리다.
    Suffer from illness.
  • 지수가 제 발로 걸어서 산책하러 나온 것을 보니 이 다 나은 모양이다.
    Jisoo came out for a walk on her own feet, so she seems to be cured of her illness.
  • 한 달 만에 몸무게가 십 킬로그램이나 빠졌다니 삼촌이 무슨 에 걸린 것이 분명하다.
    It's obvious that my uncle got some kind of illness that he lost ten kilograms in a month.
  • 김 과장님이 끼니도 거르고 잠도 잘 안 주무시고 일만 하신다면서요?
    I heard you skip meals and don't sleep well. you just work?
    저러다가 이라도 나시면 어쩌나 걱정이에요.
    I'm worried that he might get sick.
높임말 병환(病患): (높임말로) 병.

2. ‘질병’의 뜻을 나타내는 말.

2. BỆNH: Từ thể hiện nghĩa 'bệnh tật'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간질병.
    Epilepsy.
  • 신장병.
    Kidney disease.
  • 심장병.
    Heart disease.
  • 정신병.
    Mental illness.
  • 폐병.
    Lung disease.

3. 깊이 뿌리박힌 잘못이나 결함.

3. BỆNH: Sự sai lầm hay khiếm khuyết đã bám rễ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간섭하는 .
    An interfering disease.
  • 게으른 .
    Lazy disease.
  • 닥쳐서 하는 .
    Shut-up disease.
  • 대충 넘어가는 .
    A disease that is roughly passed over.
  • 못 믿는 .
    Unbelieving disease.
  • 무슨 일이든 미리 하지 않고 닥쳐서야 하는 것도 이다.
    It's also a disease that you have to shut up without doing anything in advance.
  • 승규는 너무 꼼꼼해서 그런지 다른 사람 일에 간섭하는 이 있다.
    Seung-gyu is so meticulous that he has a disease that interferes with other people's affairs.
  • 민준이가 집에 간다고 했는데 이렇게 일찍 집에 간다는 게 이상해.
    Min-joon said he was going home, but it's weird to go home so early.
    의심하는 것도 이야. 그만 좀 해.
    Doubting is also a disease. stop it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (병ː)
📚 Từ phái sinh: 병적(病的): 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친. 병적(病的): 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친 것.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132)