🌟 서식지 (棲息地)

Danh từ  

1. 생물이 보금자리를 만들어 사는 곳.

1. NƠI SINH SỐNG, NƠI CƯ TRÚ: Nơi sinh vật làm tổ sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집단 서식지.
    Collective habitat.
  • 서식지의 변화.
    Variation of habitat.
  • 서식지의 보호.
    Habitat protection.
  • 야생 동물의 서식지.
    The habitat of wild animals.
  • 철새의 서식지.
    The habitat of migratory birds.
  • 서식지가 생기다.
    Create a habitat.
  • 서식지가 오염되다.
    The habitat is polluted.
  • 서식지가 훼손되다.
    The habitat is damaged.
  • 서식지를 보호하다.
    Protect a habitat.
  • 서식지를 옮기다.
    Move one's habitat.
  • 서식지를 조성하다.
    Create a habitat.
  • 생태계 파괴를 막기 위해서는 무엇보다 야생 동물의 서식지를 보호해야 한다.
    In order to prevent ecological destruction, the habitat of wildlife must be protected above all else.
  • 이제는 멸종되었다고 생각했던 반딧불의 집단 서식지가 계곡의 상류에서 발견되었다.
    A collective habitat of fireflies, which now thought to be extinct, was found in the upper reaches of the valley.
  • 왜 요즘은 철새들이 보이지 않지? 어릴 때는 많이 봤었는데.
    Why don't we see migratory birds these days? i used to watch it a lot when i was young.
    그러게. 환경 오염이 심해서 서식지가 훼손되었나 봐. 안타깝다.
    Yeah. i think the habitat was damaged because of the severe environmental pollution. that's too bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서식지 (서ː식찌)

🗣️ 서식지 (棲息地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)