🌟 생활신조 (生活信條)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활신조 (
생활신조
)
🌷 ㅅㅎㅅㅈ: Initial sound 생활신조
-
ㅅㅎㅅㅈ (
생활 수준
)
: 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도.
None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít. -
ㅅㅎㅅㅈ (
생활신조
)
: 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것.
Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226)