🌟 생활신조 (生活信條)

Danh từ  

1. 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것.

1. TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳건한 생활신조.
    Strong living creed.
  • 생활신조가 몸에 배다.
    The creed of living is ingrained in one's body.
  • 생활신조로 삼다.
    Make it a living principle.
  • 생활신조로 여기다.
    To regard as a living creed.
  • 생활신조로 지키다.
    Keeping to the principles of living.
  • 우리 기숙사의 생활신조는 깨끗하게 청소하고 다른 사람들을 배려하라는 것이다.
    Our dorm life motto is to clean up and be considerate of others.
  • 그는 온유와 겸손을 평생의 생활신조로 삼고, 모든 사람들을 사랑하고자 노력하였다.
    He made onew and humility a lifelong creed of life, and tried to love everyone.
  • 그는 참 강직한 사람인 것 같아.
    I think he's a very strong man.
    맞아. 그는 청렴결백이라는 생활신조가 몸에 배인 사람이야.
    That's right. he's a man of integrity and integrity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활신조 (생활신조)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226)