🌟 서양적 (西洋的)

Định từ  

1. 서양의 고유한 특징을 가지는.

1. MANG TÍNH PHƯƠNG TÂY, MANG NÉT PHƯƠNG TÂY: Mang đặc trưng riêng của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서양적 관점.
    A western point of view.
  • 서양적 사고.
    Western thinking.
  • 서양식 사고방식.
    Western way of thinking.
  • 서양적 생활 양식.
    Western lifestyle.
  • 서양적 세계관.
    Western world view.
  • 서양적 인간관.
    Western human view.
  • 얼굴이 작고 다리가 긴 서양적 체형을 가진 친구는 외국에서 유명한 모델이 되었다.
    A friend with a small face and a long leg western body has become a famous model in a foreign country.
  • 개척을 중시하는 서양적 세계관으로 자연을 바라보면 자연은 정복해야 할 대상이 된다.
    Looking at nature with a western view of the world that values pioneering, nature becomes a subject to conquer.
  • 서양적 관점에서 볼 때 인간은 우주의 중심이라고들 하지.
    From a western point of view, humans are said to be the center of the universe.
    하지만 동양적 관점에서는 자연이 중심이 돼.
    But from an oriental point of view, nature is central.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서양적 (서양적)
📚 Từ phái sinh: 서양(西洋): 유럽과 아메리카 지역.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)