🌟 선짓국

Danh từ  

1. 소의 피가 식어서 굳은 덩어리를 넣고 끓인 국.

1. SEONJITGUK; CANH TIẾT BÒ: Món canh được nấu từ nguyên liệu là tiết bò đã đông lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선짓국 한 그릇.
    A bowl of ox blood soup.
  • 선짓국이 나오다.
    Sun jit-guk comes out.
  • 선짓국을 먹다.
    Eat seonjiguk.
  • 선짓국을 시키다.
    Make seonjiguk.
  • 선짓국으로 해장하다.
    Hangover from the seonjiguk.
  • 선짓국에 들어 있는 선지에는 흡수되기 쉬운 철분이 많고 단백질이 풍부하다.
    The seonji contained in the seonjiguk is rich in iron and protein that is easy to absorb.
  • 소의 피를 응고시킨 선지를 넣어 얼큰하게 끓여 먹는 선짓국은 외국인들에게는 낯선 음식이다.
    Seonjiguk is a strange food for foreigners, as it is boiled spicy with blood-coated seonji.
  • 어제 과음을 했더니 영 정신이 안 차려지네요.
    I drank too much yesterday and i'm losing my mind.
    선짓국이 알코올 분해를 돕는다니까, 우리 그걸로 해장을 하죠.
    Seonjiguk helps break down alcohol, so let's do that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선짓국 (선지꾹) 선짓국 (선짇꾹) 선짓국이 (선지꾸기선짇꾸기) 선짓국도 (선지꾹또선짇꾹또) 선짓국만 (선지꿍만선짇꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226)